Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
róc rách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zawk
˧˥
zajk
˧˥
ʐa̰wk
˩˧
ʐa̰t
˩˧
ɹawk
˧˥
ɹat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹawk
˩˩
ɹajk
˩˩
ɹa̰wk
˩˧
ɹa̰jk
˩˧
Tính từ
sửa
róc rách
Từ
mô phỏng
tiếng
nước
chảy
nhẹ
qua
kẽ
đá.
Tiếng suối chảy
róc rách
.
Tham khảo
sửa
"
róc rách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)