position
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈzɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [pə.ˈzɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaposition /pə.ˈzɪ.ʃən/
- Vị trí, chỗ (của một vật gì).
- in position — đúng chỗ, đúng vị trí
- out of position — không đúng chỗ, không đúng vị trí
- (Quân sự) Vị trí.
- to attack an enemy's position — tấn công một vị trí địch
- Thế.
- a position of strength — thế mạnh
- to be in an awkward position — ở vào thế khó xử
- to be in a false position — ở vào thế trái cựa
- to be in a position to do something — ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
- Tư thế.
- eastward position — tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
- Địa vị; chức vụ.
- social position — địa vị xã hội
- a man of high position — người có địa vị cao
- to take a position as typist — nhận một chức đánh máy
- Lập trường, quan điểm, thái độ.
- Luận điểm; sự đề ra luận điểm.
- (Tài chính) Thế.
- long position — việc mua vào các loại chứng khoán, hàng hoá hay tiền tệ nhằm mục đích thu lời khi giá các loại tài sản này tăng lên; thế giá lên, thế trường vị, thế mua.
- short position — việc bán ra các loại chứng khoán, hàng hoá hay tiền tệ nhằm mục đích thu lời khi giá các loại tài sản này giảm xuống; thế giá xuống, thế đoản vị, thế bán.
- take a short position — nắm thế đoản vị (nắm quyền được bán ở mức giá đã thỏa thuận, hoặc bán khống)
- take a long position — nắm thế trường vị (nắm quyền được mua ở mức giá đã thỏa thuận)
Ngoại động từ
sửaposition ngoại động từ /pə.ˈzɪ.ʃən/
Chia động từ
sửaposition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "position", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
position /pɔ.zi.sjɔ̃/ |
positions /pɔ.zi.sjɔ̃/ |
position gc /pɔ.zi.sjɔ̃/
- Vị trí.
- Position horizontale — vị trí nằm ngang
- Position stratégique — vị trí chiến lược
- Attaquer une position ennemie — tấn công một vị trí địch
- Thế, tư thế.
- Position debout — tư thế đứng
- Tình thế, tình trạng.
- Position difficile — tình thế khó khăn
- Malade qui est dans une position alarmante — con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
- Cương vị, địa vị.
- Position sociale — địa vị xã hội
- Homme de position — người có địa vị
- Quan điểm, lập trường.
- Position philosophique — quan điểm triết học
- Rester sur ses positions — giữ quan điểm của mình
- Position politique — lập trường chính trị
- (Âm nhạc) Vị trí giai điệu.
- (Kinh tế) Tình hình tài khoản; tình hình.
- Mục thuế quan.
- Sự đặt, sự nêu lên.
- La position d’un problème — sự đặt một vấn đề
Tham khảo
sửa- "position", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)