Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 財款.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ xwa̰ːn˧˩˧taːj˧˧ kʰwaːŋ˧˩˨taːj˨˩ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ xwan˧˩taːj˧˧ xwa̰ʔn˧˩

Danh từ

sửa

tài khoản

  1. Số kế toán dùng để phản ánh tình hình biến động của các loại vốnnguồn vốn.
    Tài khoản tiền gửi ngân hàng.

Tham khảo

sửa