tài khoản
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̤ːj˨˩ xwa̰ːn˧˩˧ | taːj˧˧ kʰwaːŋ˧˩˨ | taːj˨˩ kʰwaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˧˧ xwan˧˩ | taːj˧˧ xwa̰ʔn˧˩ |
Danh từ
sửa- Số kế toán dùng để phản ánh tình hình biến động của các loại vốn và nguồn vốn.
- Tài khoản tiền gửi ngân hàng.
Tham khảo
sửa- "tài khoản", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)