Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ ɗiə̰m˧˩˧kwaːŋ˧˥ ɗiəm˧˩˨waːŋ˧˧ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ ɗiəm˧˩kwaːn˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

quan điểm

  1. Điểm xuất phát quyết định phương hướng suy nghĩ, cách xem xéthiểu các hiện tượng, các vấn đề của ai đó.
    Quan điểm giai cấp.
    Quan điểm luyến ái.
    quan điểm đúng đắn.
  2. Cách nhìn, cách suy nghĩý kiến.
    Trình bày quan điểm về vấn đề nêu ra.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa