Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maw˧˥ me˧˧ma̰w˩˧ me˧˥maw˧˥ me˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˩˩ me˧˥ma̰w˩˧ me˧˥˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

máu mê

  1. Tính hay ham thích quá độ.
    Máu mê cờ bạc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa