Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máu mê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maw
˧˥
me
˧˧
ma̰w
˩˧
me
˧˥
maw
˧˥
me
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˩˩
me
˧˥
ma̰w
˩˧
me
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
màu mè
màu mẽ
máu me
Tính từ
sửa
máu mê
Tính
hay
ham thích
quá độ.
Máu mê
cờ bạc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
máu mê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)