Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplənd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

plunging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plunge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

plunging /ˈplənd.ʒiɳ/

  1. Sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc).
  2. Sự nhúng chìm.

Tham khảo

sửa