Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cờ bạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̤ː
˨˩
ɓa̰ːʔk
˨˩
kəː
˧˧
ɓa̰ːk
˨˨
kəː
˨˩
ɓaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəː
˧˧
ɓaːk
˨˨
kəː
˧˧
ɓa̰ːk
˨˨
Danh từ
sửa
cờ bạc
Các
trò chơi
ăn thua
bằng
tiền
(nói khái quát).
Nạn
cờ bạc
.
Cờ gian bạc lận.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
gambling
Tham khảo
sửa
"
cờ bạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)