Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuj˧˥ʨṵj˩˧ʨuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuj˩˩ʨṵj˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

chúi

  1. Ngả đầu về phía trước.
    Đi hơi chúi về phía trước.
    Thuyền chúi mũi.
    Ngã chúi vào nhau.
  2. (Kng.; id.) . Để hết tâm trí vào việc gì; chúi đầu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa