pledge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɛdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈplɛdʒ] |
Danh từ
sửapledge /ˈplɛdʒ/
- Của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố.
- deposited as a pledge — để làm của tin
- to put something in pledge — đem cầm cố cái gì
- to take something out of pledge — chuộc cái gì ra
- Vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng).
- a pledge of love — điều đảm bảo cho tình yêu
- Sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ.
- Lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh.
- under pledge of secrecy — hứa giữ bí mật
- to take (sign, keep) the pledge — cam kết chừa rượu mạnh
Ngoại động từ
sửapledge ngoại động từ /ˈplɛdʒ/
- Cầm cố, đợ, thế.
- Hứa, cam kết, nguyện.
- to pledge one's word; to pledge one's honour — hứa cam kết
- to pledge oneself to secrecy — hứa giữ bí mật
- to pledge to remain all one's life faithful to... — nguyện suốt đời trung thành với...
- Uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai).
Chia động từ
sửapledge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pledge | |||||
Phân từ hiện tại | pledging | |||||
Phân từ quá khứ | pledged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pledge | pledge hoặc pledgest¹ | pledges hoặc pledgeth¹ | pledge | pledge | pledge |
Quá khứ | pledged | pledged hoặc pledgedst¹ | pledged | pledged | pledged | pledged |
Tương lai | will/shall² pledge | will/shall pledge hoặc wilt/shalt¹ pledge | will/shall pledge | will/shall pledge | will/shall pledge | will/shall pledge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pledge | pledge hoặc pledgest¹ | pledge | pledge | pledge | pledge |
Quá khứ | pledged | pledged | pledged | pledged | pledged | pledged |
Tương lai | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pledge | — | let’s pledge | pledge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pledge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)