Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cam kết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
甘結
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːm
˧˧
ket
˧˥
kaːm
˧˥
kḛt
˩˧
kaːm
˧˧
kəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˥
ket
˩˩
kaːm
˧˥˧
kḛt
˩˧
Động từ
sửa
cam
kết
Cam đoan
là
thế nào
cũng làm như đã
hứa
.
Cam kết
tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (
Hồ Chí Minh
)
Tham khảo
sửa
"
cam kết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)