pledged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapledged
Chia động từ
sửapledge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pledge | |||||
Phân từ hiện tại | pledging | |||||
Phân từ quá khứ | pledged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pledge | pledge hoặc pledgest¹ | pledges hoặc pledgeth¹ | pledge | pledge | pledge |
Quá khứ | pledged | pledged hoặc pledgedst¹ | pledged | pledged | pledged | pledged |
Tương lai | will/shall² pledge | will/shall pledge hoặc wilt/shalt¹ pledge | will/shall pledge | will/shall pledge | will/shall pledge | will/shall pledge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pledge | pledge hoặc pledgest¹ | pledge | pledge | pledge | pledge |
Quá khứ | pledged | pledged | pledged | pledged | pledged | pledged |
Tương lai | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge | were to pledge hoặc should pledge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pledge | — | let’s pledge | pledge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.