chuộc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuək˨˩ | ʨuək˨˨ | ʨuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuək˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửachuộc
- Lấy lại bằng tiền cái đã cầm cho người ta.
- Chuộc cái xe máy
- Lấy lại cái đã mất.
- Nghìn vàng khôn chuộc dấu bôi vôi (Hồ Xuân Hương)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chuộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)