Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9280, 銀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9280

[U+927F]
CJK Unified Ideographs
[U+9281]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 06” ghi đè từ khóa trước, “犬38”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Hoá học) Bạc.
  2. Làm từ bạc.
  3. Màu bạc, có màu bạc, sáng bóng.
  4. Tiền mặt, tiền, tiền tệ.
  5. Một họ

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngân, ngăn, ngần, ngẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.