銀
Tra từ bắt đầu bởi | |||
銀 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 金 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
銀
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
銀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |