Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9280, 銀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9280

[U+927F]
CJK Unified Ideographs
[U+9281]

Tra cứu sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Hoá học) Bạc.
  2. Làm từ bạc.
  3. Màu bạc, có màu bạc, sáng bóng.
  4. Tiền mặt, tiền, tiền tệ.
  5. Một họ

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngân, ngăn, ngần, ngẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.