Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngắm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋam
˧˥
ŋa̰m
˩˧
ŋam
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋam
˩˩
ŋa̰m
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥌹
:
ngắm
𥋴
:
quặm
,
ngắm
,
gắm
,
ngẫm
吟
:
ngẩm
,
ngăm
,
ngăn
,
ngợm
,
cầm
,
ngắm
,
gặm
,
ngậm
,
gầm
,
ngỡm
,
ngầm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngăm
ngàm
ngầm
ngấm
ngám
ngâm
ngẫm
ngậm
Động từ
ngắm
Nhìn
kĩ
với sự
thích thú
.
Ngắm
cảnh đồng quê.
Ngắm
ảnh con.
Nhìn
kĩ
theo
hướng
nhất định
để
xác định
cho
đúng
mục tiêu
.
Ngắm
bắn.
Tham khảo
sửa
"
ngắm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)