Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵʔm˨˩hṵm˨˨hum˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hum˨˨hṵm˨˨

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Danh từSửa đổi

hụm

  1. Lượng chất lỏng chứa trong mồm.
    Hụm rượu.
    Hụm nước.

Tham khảoSửa đổi