Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaŋ˧˧ xaŋ˧˧kʰaŋ˧˥ kʰaŋ˧˥kʰaŋ˧˧ kʰaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaŋ˧˥ xaŋ˧˥xaŋ˧˥˧ xaŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

khăng khăng

  1. Cứ một mực, nhất định không thay đổi.
    Trời bão mà khăng khăng ra đi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa