lectured
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalectured
Chia động từ
sửalecture
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lecture | |||||
Phân từ hiện tại | lecturing | |||||
Phân từ quá khứ | lectured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lecture | lecture hoặc lecturest¹ | lectures hoặc lectureth¹ | lecture | lecture | lecture |
Quá khứ | lectured | lectured hoặc lecturedst¹ | lectured | lectured | lectured | lectured |
Tương lai | will/shall² lecture | will/shall lecture hoặc wilt/shalt¹ lecture | will/shall lecture | will/shall lecture | will/shall lecture | will/shall lecture |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lecture | lecture hoặc lecturest¹ | lecture | lecture | lecture | lecture |
Quá khứ | lectured | lectured | lectured | lectured | lectured | lectured |
Tương lai | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture | were to lecture hoặc should lecture |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lecture | — | let’s lecture | lecture | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.