Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rằn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤n
˨˩
ʐaŋ
˧˧
ɹaŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹan
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
彩
:
thái
,
thể
,
thải
,
rằn
吝
:
lân
,
lấn
,
lần
,
lận
,
lẩn
,
lẫn
,
lặn
,
liền
,
nần
,
lớn
,
rằn
,
lợn
𢒞
:
rằn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ràn
rán
răn
rặn
rấn
ran
rạn
rắn
rân
rận
Tính từ
rằn
Có nhiều
sọc
màu
.
Vải
rằn
.
Tham khảo
sửa
"
rằn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)