Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít innbrudd innbruddet.
Số nhiều innbrudda, innbruddene

innbrudd

  1. Sự đột nhập vào nhà cửa, cơ sở (để ăn trộm). Vụ trộm.
    Det ble gjort innbrudd på en skole i natt.
    Han begikk innbrudd i en enebolig.
  2. Sự ngưng ngang, sự dứt tuyệt, gián đoạn.
    Det er blitt brudd i lønnsforhandlingene.
    brudd på de diplomatiske forbindelser

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa