Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bùng nổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṳŋ
˨˩
no̰
˧˩˧
ɓuŋ
˧˧
no
˧˩˨
ɓuŋ
˨˩
no
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuŋ
˧˧
no
˧˩
ɓuŋ
˧˧
no̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
bùng nổ
phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột.
Bùng nổ
chiến tranh .
Chiến sự lại
bùng nổ
dữ dội.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bùng nổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)