bùng nổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳŋ˨˩ no̰˧˩˧ | ɓuŋ˧˧ no˧˩˨ | ɓuŋ˨˩ no˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuŋ˧˧ no˧˩ | ɓuŋ˧˧ no̰ʔ˧˩ |
Động từ
sửabùng nổ
- phát sinh ra, bùng lên, nổ ra một cách đột ngột.
- Bùng nổ chiến tranh .
- Chiến sự lại bùng nổ dữ dội.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "bùng nổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)