Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Động từ
2.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḭʔ
˨˩
ŋḭ
˨˨
ŋi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˨˨
ŋḭ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nghị”
毅
:
nghị
蚁
:
nghị
,
nghĩ
檥
:
nghị
,
ỷ
,
nghi
,
nghĩ
顗
:
nghị
,
ỷ
,
nghĩ
議
:
nghị
竩
:
nghị
谊
:
nghị
秼
:
nghị
螘
:
nghị
,
nghĩ
誼
:
nghị
劓
:
nghị
,
tị
,
tỵ
,
nhị
礒
:
nghị
,
cương
㓷
:
nghị
,
tị
,
nhị
䝘
:
nghị
藙
:
nghị
㩘
:
nghị
,
nghi
蟻
:
nghị
,
nghĩ
议
:
nghị
𧧼
:
nghị
Phồn thể
議
:
nghị
毅
:
nghị
誼
:
nghị
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蚁
:
nghị
,
nghĩ
毅
:
nghị
踦
:
khi
,
ghé
,
nghị
,
kỷ
竩
:
nghị
谊
:
nghị
议
:
nghị
議
:
nghị
,
ngợi
,
nghĩ
劓
:
tỵ
,
nghị
:
nghị
藙
:
nghị
螘
:
nghị
,
nghĩ
蟻
:
nghị
,
nghĩ
誼
:
nghị
,
nghì
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nghĩ
nghỉ
nghì
nghỉ
nghì
nghi
Danh từ
nghị
"Nghị
sĩ"
hay
"nghị
viên"
nói
tắt
.
Tham khảo
sửa
"
nghị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Việt
nghĩ
.
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ŋi˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ŋi˩˧]
Động từ
sửa
nghị
nghĩ
.
nghị
cón
nghị
lăng
―
nghĩ
trước
nghĩ
sau
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên