nghị
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔ˨˩ | ŋḭ˨˨ | ŋi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˨˨ | ŋḭ˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “nghị”
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanghị
Tham khảo
sửa- "nghị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Việt nghĩ.
Cách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ŋi˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ŋi˩˧]
Động từ
sửanghị
- nghĩ.
- nghị cón nghị lăng ― nghĩ trước nghĩ sau