Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppbrudd oppbruddet
Số nhiều oppbrudd oppbrudda, oppbruddene

oppbrudd

  1. Sự tan hàng.
    Det var tegn til oppbrudd i selskapet.
  2. Sự ngưng ngang, sự dứt tuyệt, gián đoạn.
    Det er blitt brudd i lønnsforhandlingene.
    brudd på de diplomatiske forbindelser

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa