hive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑɪv/
Danh từ
sửahive /ˈhɑɪv/
Ngoại động từ
sửahive ngoại động từ /ˈhɑɪv/
- Đưa (ong) vào tổ.
- Cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái.
- Chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ).
Chia động từ
sửahive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hive | |||||
Phân từ hiện tại | hiving | |||||
Phân từ quá khứ | hived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hive | hive hoặc hivest¹ | hives hoặc hiveth¹ | hive | hive | hive |
Quá khứ | hived | hived hoặc hivedst¹ | hived | hived | hived | hived |
Tương lai | will/shall² hive | will/shall hive hoặc wilt/shalt¹ hive | will/shall hive | will/shall hive | will/shall hive | will/shall hive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hive | hive hoặc hivest¹ | hive | hive | hive | hive |
Quá khứ | hived | hived | hived | hived | hived | hived |
Tương lai | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hive | — | let’s hive | hive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửahive nội động từ /ˈhɑɪv/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửahive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hive | |||||
Phân từ hiện tại | hiving | |||||
Phân từ quá khứ | hived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hive | hive hoặc hivest¹ | hives hoặc hiveth¹ | hive | hive | hive |
Quá khứ | hived | hived hoặc hivedst¹ | hived | hived | hived | hived |
Tương lai | will/shall² hive | will/shall hive hoặc wilt/shalt¹ hive | will/shall hive | will/shall hive | will/shall hive | will/shall hive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hive | hive hoặc hivest¹ | hive | hive | hive | hive |
Quá khứ | hived | hived | hived | hived | hived | hived |
Tương lai | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive | were to hive hoặc should hive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hive | — | let’s hive | hive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)