Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪv/

Danh từ

sửa

hive /ˈhɑɪv/

  1. Tổ ong, đõ ong.
  2. Đám đông, bầy đàn lúc nhúc.
  3. Vật hình tổ ong.
  4. Chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt.

Ngoại động từ

sửa

hive ngoại động từ /ˈhɑɪv/

  1. Đưa (ong) vào tổ.
  2. Cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái.
  3. Chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

hive nội động từ /ˈhɑɪv/

  1. Vào tổ (ong), sống trong tổ (ong).
  2. Sống đoàn kết với nhau (như ong).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa