Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɔ̤
˨˩
kʰɔ
˧˧
kʰɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɔ
˧˧
Động từ
sửa
khò
Thổi
hơi
nóng
nói chung
,
gồm
gas
,
nhiệt
,
lửa
.
Khò
đống củi cho khô.
Âm thanh
ngáy
khò khò
khi
ngủ
.
Chị Hương ngủ ngáy
khò
khò.
Âm thanh
thở
khò khè
.
Trẻ bị thở
khò
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
blow