Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfədʒ/
  Hoa Kỳ

Thán từ sửa

fudge /ˈfədʒ/

  1. Vớ vẩn!

Danh từ sửa

fudge /ˈfədʒ/

  1. Kẹo mềm.
  2. Chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp.
  3. Bản tin giờ chót.

Danh từ sửa

fudge /ˈfədʒ/

  1. Chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vụng về.
  2. Việc làm giả dối.

Động từ sửa

fudge /ˈfədʒ/

  1. Làm vội, làm quấy quá.
  2. Làm giả dối.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tránh , nói phớt.
    to fudge a direct question — tránh né một câu hỏi trực diện
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gian lận.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)