fudged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafudged
Chia động từ
sửafudge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fudge | |||||
Phân từ hiện tại | fudging | |||||
Phân từ quá khứ | fudged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fudge | fudge hoặc fudgest¹ | fudges hoặc fudgeth¹ | fudge | fudge | fudge |
Quá khứ | fudged | fudged hoặc fudgedst¹ | fudged | fudged | fudged | fudged |
Tương lai | will/shall² fudge | will/shall fudge hoặc wilt/shalt¹ fudge | will/shall fudge | will/shall fudge | will/shall fudge | will/shall fudge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fudge | fudge hoặc fudgest¹ | fudge | fudge | fudge | fudge |
Quá khứ | fudged | fudged | fudged | fudged | fudged | fudged |
Tương lai | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge | were to fudge hoặc should fudge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fudge | — | let’s fudge | fudge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.