Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mṳŋ˨˩muŋ˧˧muŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Định nghĩa

mùng

  1. Màn chống muỗi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa