Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨək˧˥ tiən˧˧tʂɨə̰k˩˧ tiəŋ˧˥tʂɨək˧˥ tiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂɨək˩˩ tiən˧˥tʂɨə̰k˩˧ tiən˧˥˧

Danh từ

sửa

trước tiên

  1. Trước mọi cái khác; đầu tiên.
    Về đích trước tiên .
    Trước tiên anh phải nhìn lại mình đã.

Tham khảo

sửa