Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜːst.li/

Từ nguyên

sửa

Từ first-ly.

Phó từ

sửa

firstly /ˈfɜːst.li/

  1. Thứ nhất, đầu tiên là.

Tham khảo

sửa