Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
finding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑɪn.diɳ/
Hoa Kỳ
[ˈfɑɪn.diɳ]
Danh từ
sửa
finding
/ˈfɑɪn.diɳ/
Sự
tìm ra
, sự
khám phá
; sự
phát hiện
; sự
phát minh
.
Vật
tìm thấy
; điều
khám phá
,
tài liệu
phát hiện
;
vật
bắt
được.
"finding's keeping" is a scoundrel's motto
— "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
(
Pháp lý
)
Sự
tuyên
án.
(
Số nhiều
)
Đồ
nghề
và
nguyên liệu
của
thợ thủ công
.
Tham khảo
sửa
"
finding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)