Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đám cháy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːm
˧˥
ʨaj
˧˥
ɗa̰ːm
˩˧
ʨa̰j
˩˧
ɗaːm
˧˥
ʨaj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːm
˩˩
ʨaj
˩˩
ɗa̰ːm
˩˧
ʨa̰j
˩˧
Danh từ
sửa
đám cháy
Tai họa
xảy ra
khi
lửa
tiêu
huỷ
.
Đám cháy
nhà.
Đám cháy
rừng.
Tham khảo
sửa
"
đám cháy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)