extend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɛnd/
Ngoại động từ
sửaextend ngoại động từ /ɪk.ˈstɛnd/
- Duỗi thẳng (tay, chân... ); đưa ra, giơ ra.
- to extend the arm — duỗi cánh tay
- to extend the hand — đưa tay ra, giơ tay ra
- Kéo dài (thời hạn... ), gia hạn, mở rộng.
- to extend the boundaries of... — mở rộng đường ranh giới của...
- to extend one's sphere of influence — mở rộng phạm vi ảnh hưởng
- to extend the meaning of a word — mở rộng nghĩa của một từ
- (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).
- (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) làm việc dốc hết.
- Dành cho (sự đón tiếp... ); gửi tới (lời chúc... ).
- to extend help — dành cho sự giúp đỡ
- to extend the best wishes to... — gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
- (Pháp lý) Đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ).
- Chép (bản tốc ký... ) ra chữ thường.
Chia động từ
sửaextend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to extend | |||||
Phân từ hiện tại | extending | |||||
Phân từ quá khứ | extended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extends hoặc extendeth¹ | extend | extend | extend |
Quá khứ | extended | extended hoặc extendedst¹ | extended | extended | extended | extended |
Tương lai | will/shall² extend | will/shall extend hoặc wilt/shalt¹ extend | will/shall extend | will/shall extend | will/shall extend | will/shall extend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extend | extend | extend | extend |
Quá khứ | extended | extended | extended | extended | extended | extended |
Tương lai | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | extend | — | let’s extend | extend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaextend nội động từ /ɪk.ˈstɛnd/
- Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào... ); mở rộng.
- their power is extending more and more every day — quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
- (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).
Chia động từ
sửaextend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to extend | |||||
Phân từ hiện tại | extending | |||||
Phân từ quá khứ | extended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extends hoặc extendeth¹ | extend | extend | extend |
Quá khứ | extended | extended hoặc extendedst¹ | extended | extended | extended | extended |
Tương lai | will/shall² extend | will/shall extend hoặc wilt/shalt¹ extend | will/shall extend | will/shall extend | will/shall extend | will/shall extend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extend | extend | extend | extend |
Quá khứ | extended | extended | extended | extended | extended | extended |
Tương lai | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | extend | — | let’s extend | extend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "extend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)