Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tịch thu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
籍收
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ʔk
˨˩
tʰu
˧˧
tḭ̈t
˨˨
tʰu
˧˥
tɨt
˨˩˨
tʰu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïk
˨˨
tʰu
˧˥
tḭ̈k
˨˨
tʰu
˧˥
tḭ̈k
˨˨
tʰu
˧˥˧
Động từ
sửa
tịch
thu
Thu
tài sản
của
người
phạm tội
nhập
vào tài sản của
nhà nước
.
Tịch thu
tài sản.
Tịch thu
hàng lậu.
Tham khảo
sửa
"
tịch thu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)