extended
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɛn.dəd/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈstɛn.dəd] |
Động từ
sửaextended
Chia động từ
sửaextend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to extend | |||||
Phân từ hiện tại | extending | |||||
Phân từ quá khứ | extended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extends hoặc extendeth¹ | extend | extend | extend |
Quá khứ | extended | extended hoặc extendedst¹ | extended | extended | extended | extended |
Tương lai | will/shall² extend | will/shall extend hoặc wilt/shalt¹ extend | will/shall extend | will/shall extend | will/shall extend | will/shall extend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | extend | extend hoặc extendest¹ | extend | extend | extend | extend |
Quá khứ | extended | extended | extended | extended | extended | extended |
Tương lai | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend | were to extend hoặc should extend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | extend | — | let’s extend | extend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaextended /ɪk.ˈstɛn.dəd/
- (Ngôn ngữ) Mở rộng.
- simple extented sentence — câu đơn mở rộng
- extended family — gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng
Tham khảo
sửa- "extended", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)