Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɛkˈstɛndɪŋ/
  • Vần: -ɛndɪŋ
  • Tách âm: ex‧tending
  • (tập tin)

Động từ

sửa

extending

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của extend.