gia hạn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ha̰ːʔn˨˩ | jaː˧˥ ha̰ːŋ˨˨ | jaː˧˧ haːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ haːn˨˨ | ɟaː˧˥ ha̰ːn˨˨ | ɟaː˧˥˧ ha̰ːn˨˨ |
Động từ
sửagia hạn
- Thêm một thời kỳ nữa.
- Gia hạn giấy chứng minh.
Tham khảo
sửa- "gia hạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)