engagement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈɡeɪdʒ.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈɡeɪdʒ.mənt] |
Danh từ
sửaengagement /ɪn.ˈɡeɪdʒ.mənt/
- Sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn.
- to keep one's engagements — tôn trọng những lời cam kết của mình
- Sự hứa gặp.
- a public engagement — sự hứa nói chuyện với công chúng
- social engagements — sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
- Sự thuê mướn (người làm... ), sự tuyển mộ.
- Công việc làm (của người thư ký, người giúp việc... ).
- (Kỹ thuật) Sự gài (số... ).
- (Quân sự) Sự giao chiến; cuộc đánh nhau.
Tham khảo
sửa- "engagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
engagement /ɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/ |
engagements /ɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/ |
engagement gđ /ɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Sự cầm có.
- Sự cam kết; lời cam kết.
- Faire honneur à ses engagements — giữ trọn lời cam kết
- Sự tự nguyện tòng quân.
- (Quân sự) Sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ.
- (Luật học, pháp lý) Hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm.
- Sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị và xã hội).
- Engagement d’un érivain — sự tỏ thái độ rõ rệt của một nhà văn
- Cái khích lệ, điều cổ vũ.
- C’est un engagement à continuer — đó là điều cổ vũ cứ tiếp tục
- (Y học) Sự lọt (khi ở cữ).
- (Thể dục thể thao) Sự giao bóng; cú giao bóng.
- (Thể dục thể thao) Sự ghi tên thi đấu.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "engagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)