Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hứa hôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨə
˧˥
hon
˧˧
hɨ̰ə
˩˧
hoŋ
˧˥
hɨə
˧˥
hoŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨə
˩˩
hon
˧˥
hɨ̰ə
˩˧
hon
˧˥˧
Động từ
sửa
hứa hôn
Hẹn ước
sẽ
kết hôn
hoặc sẽ
cho phép
kết hôn
.
Hai người đã
hứa hôn
với nhau.
Đã
hứa hôn
cho con gái.
Tham khảo
sửa
"
hứa hôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)