Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡaʒ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dégagement
/de.ɡaʒ.mɑ̃/
dégagements
/de.ɡaʒ.mɑ̃/

dégagement /de.ɡaʒ.mɑ̃/

  1. Sự chuộc (đồ cầm cố).
  2. Sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải tỏa, sự giải.
  3. Sự dọn quang, sự khai thông.
  4. (Kiến trúc) Lối thoát ra (khi có tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà... ).
  5. (Thể dục thể thao) Sự đưa bóng ra thật xa.
  6. (Y học) Sự sổ (của trẻ sơ sinh).
  7. Sự tỏa ra, sự bốc ra (hơi, mùi... ).
    dégagement des cadres — sự giản chính.

Tham khảo

sửa