dégagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡaʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dégagement /de.ɡaʒ.mɑ̃/ |
dégagements /de.ɡaʒ.mɑ̃/ |
dégagement gđ /de.ɡaʒ.mɑ̃/
- Sự chuộc (đồ cầm cố).
- Sự rút ra, sự tháo ra, sự gỡ ra; sự giải tỏa, sự giải.
- Sự dọn quang, sự khai thông.
- (Kiến trúc) Lối thoát ra (khi có tai nạn); đường thông, đường hành lang; khoảng trống (trước nhà... ).
- (Thể dục thể thao) Sự đưa bóng ra thật xa.
- (Y học) Sự sổ (của trẻ sơ sinh).
- Sự tỏa ra, sự bốc ra (hơi, mùi... ).
- dégagement des cadres — sự giản chính.
Tham khảo
sửa- "dégagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)