Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désengagement
/de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/
désengagements
/de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/

désengagement /de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/

  1. Sự giải ước.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa