désengagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désengagement /de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/ |
désengagements /de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/ |
désengagement gđ /de.zɑ̃.ɡaʒ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désengagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)