chiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
chiến
- (Kết hợp hạn chế) . Chiến tranh (nói tắt).
- Nhảy vào vòng chiến.
- Âm mưu gây chiến.
- Từ thời chiến chuyển sang thời bình.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "chiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)