Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 激厲.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xïk˧˥ lḛʔ˨˩kʰḭ̈t˩˧ lḛ˨˨kʰɨt˧˥ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xïk˩˩ le˨˨xïk˩˩ lḛ˨˨xḭ̈k˩˧ lḛ˨˨

Động từ

sửa

khích lệ

  1. Cổ võ làm cho nức lòng.
    Phát bằng khen để khích lệ các đoàn viên.

Tham khảo

sửa