Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khích lệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
激厲
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xïk
˧˥
lḛʔ
˨˩
kʰḭ̈t
˩˧
lḛ
˨˨
kʰɨt
˧˥
le
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xïk
˩˩
le
˨˨
xïk
˩˩
lḛ
˨˨
xḭ̈k
˩˧
lḛ
˨˨
Động từ
sửa
khích
lệ
Cổ võ
làm cho
nức lòng
.
Phát bằng khen để
khích lệ
các đoàn viên.
Tham khảo
sửa
"
khích lệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)