renvoi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.vwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renvoi /ʁɑ̃.vwa/ |
renvois /ʁɑ̃.vwa/ |
renvoi gđ /ʁɑ̃.vwa/
- Sự gửi trả lại.
- Renvoi de marchandises — sự gửi trả lại hàng
- Sự đuổi, sự thải hồi.
- Le renvoi d’un élève — sự đuổi một học sinh
- le renvoi d’un fonctionnaire — sự thải hồi một viên chức
- Sự chuyển.
- Renvoi d’un projet à la commission des finances — sự chuyển một dự án sang ban tài chính
- Dấu dẫn (ở sách).
- Sự hoãn.
- Renvoi de l’audience — sự hoãn xét xử
- Sự ợ.
- Avoir des renvois — ợ
- (Cơ học) Sự dẫn động.
Tham khảo
sửa- "renvoi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)