Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thi đấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰi
˧˧
ɗəw
˧˥
tʰi
˧˥
ɗə̰w
˩˧
tʰi
˧˧
ɗəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰi
˧˥
ɗəw
˩˩
tʰi
˧˥˧
ɗə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
thi đấu
Cuộc
tỉ thí
về
thể lực
hoặc
trí khôn
.
Đồng nghĩa
sửa
thi
đánh lộn
đánh nhau
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
competition
Tiếng Nga
:
конкурс
(
kónkurs
)
gđ
Tiếng Pháp
:
concours
gđ
,
compétition
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
competición
gc