Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɛkt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

effect /ɪ.ˈfɛkt/

  1. Kết quả.
    cause and effect — nguyên nhân và kết quả
  2. Hiệu lực, hiệu quả, tác dụng.
    of no effect — không có hiệu quả
    with effect from today — có hiệu lực kể từ ngày hôm nay
  3. Tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, hiệu ứng.
    the effect of light on plants — ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối
  4. Mục đích, ý định.
    to this effect — vì mục đích đó
  5. (Số nhiều) Của, của cải, vật dụng.
    personal effects — vật dụng riêng
  6. (Vật lý) Hiệu ứng.

Từ dẫn xuất

sửa

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

effect ngoại động từ /ɪ.ˈfɛkt/

  1. Thực hiện.
  2. Đem lại.
    to effect a change — đem lại sự thay đổi

Thành ngữ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa