Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ effect-ive.

Tính từ sửa

effective /ɪ.ˈfɛk.tɪv/

  1. Hữu hiệu, có kết quả.
  2. hiệu lực, có kết quả.
    to become effective — bắt đầu có hiệu lực
  3. tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng.
  4. Đủ sức khoẻ (để tòng quân...).
  5. thật, thật sự.

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

effective /ɪ.ˈfɛk.tɪv/

  1. Người đủ sức khoẻ (để tòng quân...).
  2. Lính chiến đấu.
  3. Số quân thực sựhiệu lực.
  4. Tiền kim loại.

Trái nghĩa sửa

tiền kim loại

Tham khảo sửa