dur
Tiếng Khasi
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửadur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dyʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dur /dyʁ/ |
durs /dyʁ/ |
Giống cái | dure /dyʁ/ |
dures /dyʁ/ |
dur /dyʁ/
- Cứng rắn.
- Sol dur — đất rắn
- Bois dur — gỗ cứng
- Khó mở, khó phá, khó thấu.
- Cette porte est dure — cửa này khó mở
- Sommeil dur — giấc ngủ say
- (Thân mật) Khó; khó bảo.
- Problème dur — bài toán khó
- Cet enfant est très dur — cháu bé này rất khó bảo
- Khó khăn, gay go.
- Vie dure — cuộc sống khó khăn
- De durs combats — những cuộc đánh gay go
- Khó chịu, khắc nghiệt.
- Climat dur — khí hậu khó chịu, khí hậu khắc nghiệt
- Voix dure — giọng nói khó chịu
- Khó mà.
- Légumes durs à cuire — rau khó mà nấu chín
- Chịu đựng được.
- Dur à la fatigue — chịu đựng được mệt nhọc
- Xẵng, hắc, nghiệp ngã, tàn nhẫn.
- Parole dure — lời nói xẵng
- Un dur traitement — cách đối xử nghiệt ngã
- Un père dur — một người cha khắc nghiệt
- avoir la tête dure — bướng bỉnh
- avoir l’oreille dure; être dur d’oreille — nặng tai
- eau dure — nước cứng
- être dur à cuire — có tấm lòng sắt đá
- être dur à la détente — xem détente
- faire la vie dure à quelqu'un — làm cho ai khốn khổ
- œuf dur — trứng luộc
- pain dur — bánh mì cũ, bánh mì ôi
Phó từ
sửadur /dyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dur /dyʁ/ |
durs /dyʁ/ |
dur gđ /dyʁ/
- Cái cứng.
- Người cứng rắn; (thân mật) người không biết sợ là gì.
- (Đường sắt) Vé đi ghế cứng.
- Chất rắn.
- Construire en dur — xây dựng bằng chất (cứng) rắn
- brûler le dur — (tiếng lóng, biệt ngữ) đi xe lửa không vé
- un dur à cuire — một người sắt đá
Trái nghĩa
sửa- Bienveillant, bon, brave, indulgent, insensible, tendre
Tham khảo
sửa- "dur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dur | duren |
Số nhiều | durer | durene |
dur gđ
- Tiếng ầm ầm.
- Jeg hører en jevn dur fra motoren.
- Âm giai trưởng.
- Vi skal spille en trio i G dur.
- noe i den dur — Phỏng chừng, khoảng chừng.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "dur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)