Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực dure
/dyʁ/
dures
/dyʁ/
Giống cái dure
/dyʁ/
dures
/dyʁ/

dure gc /dyʁ/

  1. Xem dur

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dure
/dyʁ/
dures
/dyʁ/

dure gc /dyʁ/

  1. Coucher sur la dure — nằm đất.
    en dire de dures — nói nặng lời
    en faire voir de dures à quelqu'un — ngược đãi ai
    à la dure — cứng rắn, nghiệt ngã
    élever un enfant à la dure — nuôi đứa trẻ một cách cứng rắn

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å dure
Hiện tại chỉ ngôi durer
Quá khứ dura, duret, durte
Động tính từ quá khứ dura, duret, durt
Động tính từ hiện tại

dure

  1. Kêu ầm ầm liên tục.
    Batmotoren durer.
    å dure i vei — Làm không chuẩn bị.

Tham khảo sửa