durer nội động từ /dy.ʁe/
- Bền, lâu.
- ça ne durera pas — cái đó không bền đâu
- La conversation dura une heure — nói chuyện lâu một giờ
- Dùng lâu được.
- Cette ration devra vous durer cinq jours — suất ăn này anh phải dùng lâu được năm ngày
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Còn sống.
- Le père durait — người cha còn sống