insensible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl/
Tính từ
sửainsensible /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl/
- Bất tỉnh, mê.
- Không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình.
- Không biết, không cảm thấy.
- insensible to cold — không cảm thấy lạnh
- Không cảm thấy được.
Tham khảo
sửa- "insensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
insensibles /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
Giống cái | insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
insensibles /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/
- Không (có) cảm giác, không cảm thấy.
- Bras insensible — cánh tay không còn cảm giác
- Insensible au froid — không cảm thấy rét
- Thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ.
- Cœur insensible — lòng trơ trơ
- Khó nhận thấy, từ từ.
- Progrès insensible — tiến bộ khó nhận thấy, tiến bộ từ từ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)