Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl/

Tính từ

sửa

insensible /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl/

  1. Bất tỉnh, .
  2. Không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình.
  3. Không biết, không cảm thấy.
    insensible to cold — không cảm thấy lạnh
  4. Không cảm thấy được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insensible
/ɛ̃.sɑ̃.sibl/
insensibles
/ɛ̃.sɑ̃.sibl/
Giống cái insensible
/ɛ̃.sɑ̃.sibl/
insensibles
/ɛ̃.sɑ̃.sibl/

insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/

  1. Không (có) cảm giác, không cảm thấy.
    Bras insensible — cánh tay không còn cảm giác
    Insensible au froid — không cảm thấy rét
  2. Thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ.
    Cœur insensible — lòng trơ trơ
  3. Khó nhận thấy, từ từ.
    Progrès insensible — tiến bộ khó nhận thấy, tiến bộ từ từ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa